Đổi tiền NGN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

10 ngn
0,07 sek

₦1,000 NGN = kr0,006863 SEK

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krona Thụy Điển
1 NGN0.00686 SEK
5 NGN0.03431 SEK
10 NGN0.06863 SEK
20 NGN0.13726 SEK
50 NGN0.34314 SEK
100 NGN0.68629 SEK
250 NGN1.71572 SEK
500 NGN3.43143 SEK
1000 NGN6.86286 SEK
2000 NGN13.72572 SEK
5000 NGN34.31430 SEK
10000 NGN68.62860 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Naira Nigeria
1 SEK145.71200 NGN
5 SEK728.56000 NGN
10 SEK1,457.12000 NGN
20 SEK2,914.24000 NGN
50 SEK7,285.60000 NGN
100 SEK14,571.20000 NGN
250 SEK36,428.00000 NGN
500 SEK72,856.00000 NGN
1000 SEK145,712.00000 NGN
2000 SEK291,424.00000 NGN
5000 SEK728,560.00000 NGN
10000 SEK1,457,120.00000 NGN