Đổi tiền SEK sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Krona Thụy Điển sang Naira Nigeria

100 sek
14.629,20 ngn

kr1,000 SEK = ₦146,3 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Naira Nigeria
1 SEK146.29200 NGN
5 SEK731.46000 NGN
10 SEK1,462.92000 NGN
20 SEK2,925.84000 NGN
50 SEK7,314.60000 NGN
100 SEK14,629.20000 NGN
250 SEK36,573.00000 NGN
500 SEK73,146.00000 NGN
1000 SEK146,292.00000 NGN
2000 SEK292,584.00000 NGN
5000 SEK731,460.00000 NGN
10000 SEK1,462,920.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Krona Thụy Điển
1 NGN0.00684 SEK
5 NGN0.03418 SEK
10 NGN0.06836 SEK
20 NGN0.13671 SEK
50 NGN0.34178 SEK
100 NGN0.68356 SEK
250 NGN1.70891 SEK
500 NGN3.41781 SEK
1000 NGN6.83562 SEK
2000 NGN13.67124 SEK
5000 NGN34.17810 SEK
10000 NGN68.35620 SEK