Naira Nigeria sang Kuna Croatia

Đổi tiền NGN sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
5,68 hrk

₦1,000 NGN = kn0,005680 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Kuna Croatia
1 NGN0.00568 HRK
5 NGN0.02840 HRK
10 NGN0.05680 HRK
20 NGN0.11361 HRK
50 NGN0.28402 HRK
100 NGN0.56804 HRK
250 NGN1.42011 HRK
500 NGN2.84022 HRK
1000 NGN5.68043 HRK
2000 NGN11.36086 HRK
5000 NGN28.40215 HRK
10000 NGN56.80430 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Naira Nigeria
1 HRK176.04300 NGN
5 HRK880.21500 NGN
10 HRK1,760.43000 NGN
20 HRK3,520.86000 NGN
50 HRK8,802.15000 NGN
100 HRK17,604.30000 NGN
250 HRK44,010.75000 NGN
500 HRK88,021.50000 NGN
1000 HRK176,043.00000 NGN
2000 HRK352,086.00000 NGN
5000 HRK880,215.00000 NGN
10000 HRK1,760,430.00000 NGN