Naira Nigeria sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền NGN sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
6,80 hkd

1,000 NGN = 0,006799 HKD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Hồng Kông
1 NGN0.00680 HKD
5 NGN0.03400 HKD
10 NGN0.06799 HKD
20 NGN0.13599 HKD
50 NGN0.33997 HKD
100 NGN0.67995 HKD
250 NGN1.69986 HKD
500 NGN3.39973 HKD
1000 NGN6.79945 HKD
2000 NGN13.59890 HKD
5000 NGN33.99725 HKD
10000 NGN67.99450 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Naira Nigeria
100 HKD14,707.10000 NGN
200 HKD29,414.20000 NGN
300 HKD44,121.30000 NGN
500 HKD73,535.50000 NGN
1000 HKD147,071.00000 NGN
2000 HKD294,142.00000 NGN
2500 HKD367,677.50000 NGN
3000 HKD441,213.00000 NGN
4000 HKD588,284.00000 NGN
5000 HKD735,355.00000 NGN
10000 HKD1,470,710.00000 NGN
20000 HKD2,941,420.00000 NGN