Naira Nigeria sang Bảng Guernsey

Đổi tiền NGN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
0,65 ggp

₦1,000 NGN = £0,0006471 GGP

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Guernsey
1 NGN0.00065 GGP
5 NGN0.00324 GGP
10 NGN0.00647 GGP
20 NGN0.01294 GGP
50 NGN0.03235 GGP
100 NGN0.06471 GGP
250 NGN0.16177 GGP
500 NGN0.32355 GGP
1000 NGN0.64710 GGP
2000 NGN1.29419 GGP
5000 NGN3.23549 GGP
10000 NGN6.47097 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Naira Nigeria
1 GGP1,545.36000 NGN
5 GGP7,726.80000 NGN
10 GGP15,453.60000 NGN
20 GGP30,907.20000 NGN
50 GGP77,268.00000 NGN
100 GGP154,536.00000 NGN
250 GGP386,340.00000 NGN
500 GGP772,680.00000 NGN
1000 GGP1,545,360.00000 NGN
2000 GGP3,090,720.00000 NGN
5000 GGP7,726,800.00000 NGN
10000 GGP15,453,600.00000 NGN