Đô-la Namibia sang Tala Samoa

Đổi tiền NAD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
144,05 wst

1,000 NAD = 0,1441 WST

Mid-market exchange rate at 00:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tala Samoa
1 NAD0.14405 WST
5 NAD0.72027 WST
10 NAD1.44054 WST
20 NAD2.88108 WST
50 NAD7.20270 WST
100 NAD14.40540 WST
250 NAD36.01350 WST
500 NAD72.02700 WST
1000 NAD144.05400 WST
2000 NAD288.10800 WST
5000 NAD720.27000 WST
10000 NAD1,440.54000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Namibia
1 WST6.94184 NAD
5 WST34.70920 NAD
10 WST69.41840 NAD
20 WST138.83680 NAD
50 WST347.09200 NAD
100 WST694.18400 NAD
250 WST1,735.46000 NAD
500 WST3,470.92000 NAD
1000 WST6,941.84000 NAD
2000 WST13,883.68000 NAD
5000 WST34,709.20000 NAD
10000 WST69,418.40000 NAD