250 Đô-la Namibia sang Tala Samoa

Đổi tiền NAD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nad
36,88 wst

$1,000 NAD = WS$0,1475 WST

Mid-market exchange rate at 07:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Tala Samoa
1 NAD0.14752 WST
5 NAD0.73761 WST
10 NAD1.47522 WST
20 NAD2.95044 WST
50 NAD7.37610 WST
100 NAD14.75220 WST
250 NAD36.88050 WST
500 NAD73.76100 WST
1000 NAD147.52200 WST
2000 NAD295.04400 WST
5000 NAD737.61000 WST
10000 NAD1,475.22000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Namibia
1 WST6.77863 NAD
5 WST33.89315 NAD
10 WST67.78630 NAD
20 WST135.57260 NAD
50 WST338.93150 NAD
100 WST677.86300 NAD
250 WST1,694.65750 NAD
500 WST3,389.31500 NAD
1000 WST6,778.63000 NAD
2000 WST13,557.26000 NAD
5000 WST33,893.15000 NAD
10000 WST67,786.30000 NAD