Đô-la Namibia sang Shilling Kenya

Đổi tiền NAD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
7.164 kes

$1,000 NAD = Ksh7,164 KES

Mid-market exchange rate at 17:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Kenya
1 NAD7.16448 KES
5 NAD35.82240 KES
10 NAD71.64480 KES
20 NAD143.28960 KES
50 NAD358.22400 KES
100 NAD716.44800 KES
250 NAD1,791.12000 KES
500 NAD3,582.24000 KES
1000 NAD7,164.48000 KES
2000 NAD14,328.96000 KES
5000 NAD35,822.40000 KES
10000 NAD71,644.80000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Namibia
1 KES0.13958 NAD
5 KES0.69789 NAD
10 KES1.39577 NAD
20 KES2.79154 NAD
50 KES6.97885 NAD
100 KES13.95770 NAD
250 KES34.89425 NAD
500 KES69.78850 NAD
1000 KES139.57700 NAD
2000 KES279.15400 NAD
5000 KES697.88500 NAD
10000 KES1,395.77000 NAD