5 Đô-la Namibia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền NAD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nad
0,62 fjd

$1,000 NAD = FJ$0,1231 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Fiji
1 NAD0.12310 FJD
5 NAD0.61552 FJD
10 NAD1.23103 FJD
20 NAD2.46206 FJD
50 NAD6.15515 FJD
100 NAD12.31030 FJD
250 NAD30.77575 FJD
500 NAD61.55150 FJD
1000 NAD123.10300 FJD
2000 NAD246.20600 FJD
5000 NAD615.51500 FJD
10000 NAD1,231.03000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Namibia
1 FJD8.12327 NAD
5 FJD40.61635 NAD
10 FJD81.23270 NAD
20 FJD162.46540 NAD
50 FJD406.16350 NAD
100 FJD812.32700 NAD
250 FJD2,030.81750 NAD
500 FJD4,061.63500 NAD
1000 FJD8,123.27000 NAD
2000 FJD16,246.54000 NAD
5000 FJD40,616.35000 NAD
10000 FJD81,232.70000 NAD