10 Đô-la Fiji sang Đô-la Namibia

Đổi tiền FJD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
81,87 nad

FJ$1,000 FJD = $8,187 NAD

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Namibia
1 FJD8.18699 NAD
5 FJD40.93495 NAD
10 FJD81.86990 NAD
20 FJD163.73980 NAD
50 FJD409.34950 NAD
100 FJD818.69900 NAD
250 FJD2,046.74750 NAD
500 FJD4,093.49500 NAD
1000 FJD8,186.99000 NAD
2000 FJD16,373.98000 NAD
5000 FJD40,934.95000 NAD
10000 FJD81,869.90000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Fiji
1 NAD0.12215 FJD
5 NAD0.61073 FJD
10 NAD1.22145 FJD
20 NAD2.44290 FJD
50 NAD6.10725 FJD
100 NAD12.21450 FJD
250 NAD30.53625 FJD
500 NAD61.07250 FJD
1000 NAD122.14500 FJD
2000 NAD244.29000 FJD
5000 NAD610.72500 FJD
10000 NAD1,221.45000 FJD