Đô-la Namibia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền NAD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
19,822 bhd

1,000 NAD = 0,01982 BHD

Mid-market exchange rate at 16:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dinar Bahrain
1 NAD0.01982 BHD
5 NAD0.09911 BHD
10 NAD0.19822 BHD
20 NAD0.39643 BHD
50 NAD0.99108 BHD
100 NAD1.98216 BHD
250 NAD4.95540 BHD
500 NAD9.91080 BHD
1000 NAD19.82160 BHD
2000 NAD39.64320 BHD
5000 NAD99.10800 BHD
10000 NAD198.21600 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Namibia
1 BHD50.45010 NAD
5 BHD252.25050 NAD
10 BHD504.50100 NAD
20 BHD1,009.00200 NAD
50 BHD2,522.50500 NAD
100 BHD5,045.01000 NAD
250 BHD12,612.52500 NAD
500 BHD25,225.05000 NAD
1000 BHD50,450.10000 NAD
2000 BHD100,900.20000 NAD
5000 BHD252,250.50000 NAD
10000 BHD504,501.00000 NAD