Metical Mozambique sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MZN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
74,61 myr

MT1,000 MZN = RM0,07461 MYR

Mid-market exchange rate at 16:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Ringgit Malaysia
1 MZN0.07461 MYR
5 MZN0.37303 MYR
10 MZN0.74607 MYR
20 MZN1.49214 MYR
50 MZN3.73034 MYR
100 MZN7.46068 MYR
250 MZN18.65170 MYR
500 MZN37.30340 MYR
1000 MZN74.60680 MYR
2000 MZN149.21360 MYR
5000 MZN373.03400 MYR
10000 MZN746.06800 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Metical Mozambique
1 MYR13.40360 MZN
5 MYR67.01800 MZN
10 MYR134.03600 MZN
20 MYR268.07200 MZN
50 MYR670.18000 MZN
100 MYR1,340.36000 MZN
250 MYR3,350.90000 MZN
500 MYR6,701.80000 MZN
1000 MYR13,403.60000 MZN
2000 MYR26,807.20000 MZN
5000 MYR67,018.00000 MZN
10000 MYR134,036.00000 MZN