Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MZN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
57,42 aed

MT1,000 MZN = د.إ0,05742 AED

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MZN0.05742 AED
5 MZN0.28708 AED
10 MZN0.57417 AED
20 MZN1.14834 AED
50 MZN2.87084 AED
100 MZN5.74168 AED
250 MZN14.35420 AED
500 MZN28.70840 AED
1000 MZN57.41680 AED
2000 MZN114.83360 AED
5000 MZN287.08400 AED
10000 MZN574.16800 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Metical Mozambique
1 AED17.41650 MZN
5 AED87.08250 MZN
10 AED174.16500 MZN
20 AED348.33000 MZN
50 AED870.82500 MZN
100 AED1,741.65000 MZN
250 AED4,354.12500 MZN
500 AED8,708.25000 MZN
1000 AED17,416.50000 MZN
2000 AED34,833.00000 MZN
5000 AED87,082.50000 MZN
10000 AED174,165.00000 MZN