1 nghìn Ringgit Malaysia sang Kip Lào

Đổi tiền MYR sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
4.477.000 lak

RM1,000 MYR = ₭4.477 LAK

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kip Lào
1 MYR4,477.00000 LAK
5 MYR22,385.00000 LAK
10 MYR44,770.00000 LAK
20 MYR89,540.00000 LAK
50 MYR223,850.00000 LAK
100 MYR447,700.00000 LAK
250 MYR1,119,250.00000 LAK
500 MYR2,238,500.00000 LAK
1000 MYR4,477,000.00000 LAK
2000 MYR8,954,000.00000 LAK
5000 MYR22,385,000.00000 LAK
10000 MYR44,770,000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Ringgit Malaysia
1 LAK0.00022 MYR
5 LAK0.00112 MYR
10 LAK0.00223 MYR
20 LAK0.00447 MYR
50 LAK0.01117 MYR
100 LAK0.02234 MYR
250 LAK0.05584 MYR
500 LAK0.11168 MYR
1000 LAK0.22336 MYR
2000 LAK0.44673 MYR
5000 LAK1.11682 MYR
10000 LAK2.23364 MYR