100 Peso Mexico sang Đô-la Guyana

Đổi tiền MXN sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
1.228,31 gyd

1,000 MXN = 12,28 GYD

Mid-market exchange rate at 15:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Guyana
1 MXN12.28310 GYD
5 MXN61.41550 GYD
10 MXN122.83100 GYD
20 MXN245.66200 GYD
50 MXN614.15500 GYD
100 MXN1,228.31000 GYD
250 MXN3,070.77500 GYD
500 MXN6,141.55000 GYD
1000 MXN12,283.10000 GYD
2000 MXN24,566.20000 GYD
5000 MXN61,415.50000 GYD
10000 MXN122,831.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Mexico
1 GYD0.08141 MXN
5 GYD0.40706 MXN
10 GYD0.81413 MXN
20 GYD1.62826 MXN
50 GYD4.07064 MXN
100 GYD8.14128 MXN
250 GYD20.35320 MXN
500 GYD40.70640 MXN
1000 GYD81.41280 MXN
2000 GYD162.82560 MXN
5000 GYD407.06400 MXN
10000 GYD814.12800 MXN