1 nghìn Đô-la Guyana sang Peso Mexico

Đổi tiền GYD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
82,28 mxn

GY$1,000 GYD = Mex$0,08228 MXN

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Mexico
1 GYD0.08228 MXN
5 GYD0.41141 MXN
10 GYD0.82282 MXN
20 GYD1.64564 MXN
50 GYD4.11410 MXN
100 GYD8.22820 MXN
250 GYD20.57050 MXN
500 GYD41.14100 MXN
1000 GYD82.28200 MXN
2000 GYD164.56400 MXN
5000 GYD411.41000 MXN
10000 GYD822.82000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Guyana
1 MXN12.15330 GYD
5 MXN60.76650 GYD
10 MXN121.53300 GYD
20 MXN243.06600 GYD
50 MXN607.66500 GYD
100 MXN1,215.33000 GYD
250 MXN3,038.32500 GYD
500 MXN6,076.65000 GYD
1000 MXN12,153.30000 GYD
2000 MXN24,306.60000 GYD
5000 MXN60,766.50000 GYD
10000 MXN121,533.00000 GYD