250 Peso Mexico sang Đô-la Guyana

Đổi tiền MXN sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
3.157,95 gyd

1,000 MXN = 12,63 GYD

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Guyana
1 MXN12.63180 GYD
5 MXN63.15900 GYD
10 MXN126.31800 GYD
20 MXN252.63600 GYD
50 MXN631.59000 GYD
100 MXN1,263.18000 GYD
250 MXN3,157.95000 GYD
500 MXN6,315.90000 GYD
1000 MXN12,631.80000 GYD
2000 MXN25,263.60000 GYD
5000 MXN63,159.00000 GYD
10000 MXN126,318.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Mexico
1 GYD0.07917 MXN
5 GYD0.39583 MXN
10 GYD0.79165 MXN
20 GYD1.58331 MXN
50 GYD3.95827 MXN
100 GYD7.91653 MXN
250 GYD19.79132 MXN
500 GYD39.58265 MXN
1000 GYD79.16530 MXN
2000 GYD158.33060 MXN
5000 GYD395.82650 MXN
10000 GYD791.65300 MXN