50 Đô-la Guyana sang Peso Mexico

Đổi tiền GYD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
4,09 mxn

1,000 GYD = 0,08182 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Mexico
1 GYD0.08182 MXN
5 GYD0.40912 MXN
10 GYD0.81825 MXN
20 GYD1.63650 MXN
50 GYD4.09124 MXN
100 GYD8.18248 MXN
250 GYD20.45620 MXN
500 GYD40.91240 MXN
1000 GYD81.82480 MXN
2000 GYD163.64960 MXN
5000 GYD409.12400 MXN
10000 GYD818.24800 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Guyana
1 MXN12.22120 GYD
5 MXN61.10600 GYD
10 MXN122.21200 GYD
20 MXN244.42400 GYD
50 MXN611.06000 GYD
100 MXN1,222.12000 GYD
250 MXN3,055.30000 GYD
500 MXN6,110.60000 GYD
1000 MXN12,221.20000 GYD
2000 MXN24,442.40000 GYD
5000 MXN61,106.00000 GYD
10000 MXN122,212.00000 GYD