500 Peso Mexico sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MXN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
26,56 chf

1,000 MXN = 0,05312 CHF

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Thụy Sĩ
1 MXN0.05312 CHF
5 MXN0.26558 CHF
10 MXN0.53116 CHF
20 MXN1.06233 CHF
50 MXN2.65582 CHF
100 MXN5.31164 CHF
250 MXN13.27910 CHF
500 MXN26.55820 CHF
1000 MXN53.11640 CHF
2000 MXN106.23280 CHF
5000 MXN265.58200 CHF
10000 MXN531.16400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Mexico
1 CHF18.82660 MXN
5 CHF94.13300 MXN
10 CHF188.26600 MXN
20 CHF376.53200 MXN
50 CHF941.33000 MXN
100 CHF1,882.66000 MXN
250 CHF4,706.65000 MXN
500 CHF9,413.30000 MXN
1000 CHF18,826.60000 MXN
2000 CHF37,653.20000 MXN
5000 CHF94,133.00000 MXN
10000 CHF188,266.00000 MXN