20 Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền MXN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Mexico
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MXN | 0.22169 AED |
5 MXN | 1.10847 AED |
10 MXN | 2.21693 AED |
20 MXN | 4.43386 AED |
50 MXN | 11.08465 AED |
100 MXN | 22.16930 AED |
250 MXN | 55.42325 AED |
500 MXN | 110.84650 AED |
1000 MXN | 221.69300 AED |
2000 MXN | 443.38600 AED |
5000 MXN | 1,108.46500 AED |
10000 MXN | 2,216.93000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Mexico | |
---|---|
1 AED | 4.51074 MXN |
5 AED | 22.55370 MXN |
10 AED | 45.10740 MXN |
20 AED | 90.21480 MXN |
50 AED | 225.53700 MXN |
100 AED | 451.07400 MXN |
250 AED | 1,127.68500 MXN |
500 AED | 2,255.37000 MXN |
1000 AED | 4,510.74000 MXN |
2000 AED | 9,021.48000 MXN |
5000 AED | 22,553.70000 MXN |
10000 AED | 45,107.40000 MXN |