1 Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền MXN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Peso Mexico
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 MXN | 0.22132 AED |
5 MXN | 1.10659 AED |
10 MXN | 2.21318 AED |
20 MXN | 4.42636 AED |
50 MXN | 11.06590 AED |
100 MXN | 22.13180 AED |
250 MXN | 55.32950 AED |
500 MXN | 110.65900 AED |
1000 MXN | 221.31800 AED |
2000 MXN | 442.63600 AED |
5000 MXN | 1,106.59000 AED |
10000 MXN | 2,213.18000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Mexico | |
---|---|
1 AED | 4.51839 MXN |
5 AED | 22.59195 MXN |
10 AED | 45.18390 MXN |
20 AED | 90.36780 MXN |
50 AED | 225.91950 MXN |
100 AED | 451.83900 MXN |
250 AED | 1,129.59750 MXN |
500 AED | 2,259.19500 MXN |
1000 AED | 4,518.39000 MXN |
2000 AED | 9,036.78000 MXN |
5000 AED | 22,591.95000 MXN |
10000 AED | 45,183.90000 MXN |