1 Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MXN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
0,22 aed

1,000 MXN = 0,2213 AED

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MXN0.22132 AED
5 MXN1.10659 AED
10 MXN2.21318 AED
20 MXN4.42636 AED
50 MXN11.06590 AED
100 MXN22.13180 AED
250 MXN55.32950 AED
500 MXN110.65900 AED
1000 MXN221.31800 AED
2000 MXN442.63600 AED
5000 MXN1,106.59000 AED
10000 MXN2,213.18000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Mexico
1 AED4.51839 MXN
5 AED22.59195 MXN
10 AED45.18390 MXN
20 AED90.36780 MXN
50 AED225.91950 MXN
100 AED451.83900 MXN
250 AED1,129.59750 MXN
500 AED2,259.19500 MXN
1000 AED4,518.39000 MXN
2000 AED9,036.78000 MXN
5000 AED22,591.95000 MXN
10000 AED45,183.90000 MXN