Kwacha Malawi sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MWK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mwk
4,54 hkd

1,000 MWK = 0,004540 HKD

Mid-market exchange rate at 18:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Malawi sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MWK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MWK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Đô-la Hồng Kông
1 MWK0.00454 HKD
5 MWK0.02270 HKD
10 MWK0.04540 HKD
20 MWK0.09080 HKD
50 MWK0.22700 HKD
100 MWK0.45400 HKD
250 MWK1.13499 HKD
500 MWK2.26999 HKD
1000 MWK4.53997 HKD
2000 MWK9.07994 HKD
5000 MWK22.69985 HKD
10000 MWK45.39970 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Kwacha Malawi
100 HKD22,026.60000 MWK
200 HKD44,053.20000 MWK
300 HKD66,079.80000 MWK
500 HKD110,133.00000 MWK
1000 HKD220,266.00000 MWK
2000 HKD440,532.00000 MWK
2500 HKD550,665.00000 MWK
3000 HKD660,798.00000 MWK
4000 HKD881,064.00000 MWK
5000 HKD1,101,330.00000 MWK
10000 HKD2,202,660.00000 MWK
20000 HKD4,405,320.00000 MWK