50 Rufiyaa Maldives sang Shilling Kenya

Đổi tiền MVR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mvr
438 kes

MVR1,000 MVR = Ksh8,752 KES

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Kenya
1 MVR8.75182 KES
5 MVR43.75910 KES
10 MVR87.51820 KES
20 MVR175.03640 KES
50 MVR437.59100 KES
100 MVR875.18200 KES
250 MVR2,187.95500 KES
500 MVR4,375.91000 KES
1000 MVR8,751.82000 KES
2000 MVR17,503.64000 KES
5000 MVR43,759.10000 KES
10000 MVR87,518.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rufiyaa Maldives
1 KES0.11426 MVR
5 KES0.57131 MVR
10 KES1.14262 MVR
20 KES2.28524 MVR
50 KES5.71310 MVR
100 KES11.42620 MVR
250 KES28.56550 MVR
500 KES57.13100 MVR
1000 KES114.26200 MVR
2000 KES228.52400 MVR
5000 KES571.31000 MVR
10000 KES1,142.62000 MVR