250 Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền KES sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kes
28,36 mvr

1,000 KES = 0,1134 MVR

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rufiyaa Maldives
1 KES0.11343 MVR
5 KES0.56714 MVR
10 KES1.13428 MVR
20 KES2.26856 MVR
50 KES5.67140 MVR
100 KES11.34280 MVR
250 KES28.35700 MVR
500 KES56.71400 MVR
1000 KES113.42800 MVR
2000 KES226.85600 MVR
5000 KES567.14000 MVR
10000 KES1,134.28000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Kenya
1 MVR8.81615 KES
5 MVR44.08075 KES
10 MVR88.16150 KES
20 MVR176.32300 KES
50 MVR440.80750 KES
100 MVR881.61500 KES
250 MVR2,204.03750 KES
500 MVR4,408.07500 KES
1000 MVR8,816.15000 KES
2000 MVR17,632.30000 KES
5000 MVR44,080.75000 KES
10000 MVR88,161.50000 KES