500 Rufiyaa Maldives sang Shilling Kenya

Đổi tiền MVR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mvr
4.270 kes

1,000 MVR = 8,539 KES

Mid-market exchange rate at 17:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Kenya
1 MVR8.53912 KES
5 MVR42.69560 KES
10 MVR85.39120 KES
20 MVR170.78240 KES
50 MVR426.95600 KES
100 MVR853.91200 KES
250 MVR2,134.78000 KES
500 MVR4,269.56000 KES
1000 MVR8,539.12000 KES
2000 MVR17,078.24000 KES
5000 MVR42,695.60000 KES
10000 MVR85,391.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rufiyaa Maldives
1 KES0.11711 MVR
5 KES0.58554 MVR
10 KES1.17108 MVR
20 KES2.34216 MVR
50 KES5.85540 MVR
100 KES11.71080 MVR
250 KES29.27700 MVR
500 KES58.55400 MVR
1000 KES117.10800 MVR
2000 KES234.21600 MVR
5000 KES585.54000 MVR
10000 KES1,171.08000 MVR