10 Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền KES sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
1,14 mvr

1,000 KES = 0,1144 MVR

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rufiyaa Maldives
1 KES0.11440 MVR
5 KES0.57199 MVR
10 KES1.14398 MVR
20 KES2.28796 MVR
50 KES5.71990 MVR
100 KES11.43980 MVR
250 KES28.59950 MVR
500 KES57.19900 MVR
1000 KES114.39800 MVR
2000 KES228.79600 MVR
5000 KES571.99000 MVR
10000 KES1,143.98000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Kenya
1 MVR8.74142 KES
5 MVR43.70710 KES
10 MVR87.41420 KES
20 MVR174.82840 KES
50 MVR437.07100 KES
100 MVR874.14200 KES
250 MVR2,185.35500 KES
500 MVR4,370.71000 KES
1000 MVR8,741.42000 KES
2000 MVR17,482.84000 KES
5000 MVR43,707.10000 KES
10000 MVR87,414.20000 KES