10 Rufiyaa Maldives sang Shilling Kenya

Đổi tiền MVR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
89 kes

MVR1,000 MVR = Ksh8,946 KES

Mid-market exchange rate at 12:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Shilling Kenya
1 MVR8.94616 KES
5 MVR44.73080 KES
10 MVR89.46160 KES
20 MVR178.92320 KES
50 MVR447.30800 KES
100 MVR894.61600 KES
250 MVR2,236.54000 KES
500 MVR4,473.08000 KES
1000 MVR8,946.16000 KES
2000 MVR17,892.32000 KES
5000 MVR44,730.80000 KES
10000 MVR89,461.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rufiyaa Maldives
1 KES0.11178 MVR
5 KES0.55890 MVR
10 KES1.11780 MVR
20 KES2.23560 MVR
50 KES5.58900 MVR
100 KES11.17800 MVR
250 KES27.94500 MVR
500 KES55.89000 MVR
1000 KES111.78000 MVR
2000 KES223.56000 MVR
5000 KES558.90000 MVR
10000 KES1,117.80000 MVR