Rufiyaa Maldives sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MVR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
514,44 hkd

1,000 MVR = 0,5144 HKD

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Đô-la Hồng Kông
1 MVR0.51444 HKD
5 MVR2.57221 HKD
10 MVR5.14441 HKD
20 MVR10.28882 HKD
50 MVR25.72205 HKD
100 MVR51.44410 HKD
250 MVR128.61025 HKD
500 MVR257.22050 HKD
1000 MVR514.44100 HKD
2000 MVR1,028.88200 HKD
5000 MVR2,572.20500 HKD
10000 MVR5,144.41000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rufiyaa Maldives
100 HKD194.38600 MVR
200 HKD388.77200 MVR
300 HKD583.15800 MVR
500 HKD971.93000 MVR
1000 HKD1,943.86000 MVR
2000 HKD3,887.72000 MVR
2500 HKD4,859.65000 MVR
3000 HKD5,831.58000 MVR
4000 HKD7,775.44000 MVR
5000 HKD9,719.30000 MVR
10000 HKD19,438.60000 MVR
20000 HKD38,877.20000 MVR