Rufiyaa Maldives sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MVR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
460,46 dkk

1,000 MVR = 0,4605 DKK

Mid-market exchange rate at 04:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Đan Mạch
1 MVR0.46046 DKK
5 MVR2.30232 DKK
10 MVR4.60464 DKK
20 MVR9.20928 DKK
50 MVR23.02320 DKK
100 MVR46.04640 DKK
250 MVR115.11600 DKK
500 MVR230.23200 DKK
1000 MVR460.46400 DKK
2000 MVR920.92800 DKK
5000 MVR2,302.32000 DKK
10000 MVR4,604.64000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rufiyaa Maldives
1 DKK2.17172 MVR
5 DKK10.85860 MVR
10 DKK21.71720 MVR
20 DKK43.43440 MVR
50 DKK108.58600 MVR
100 DKK217.17200 MVR
250 DKK542.93000 MVR
500 DKK1,085.86000 MVR
1000 DKK2,171.72000 MVR
2000 DKK4,343.44000 MVR
5000 DKK10,858.60000 MVR
10000 DKK21,717.20000 MVR