10 Rufiyaa Maldives sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MVR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
4,57 dkk

MVR1,000 MVR = kr0,4575 DKK

Mid-market exchange rate at 14:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krone Đan Mạch
1 MVR0.45749 DKK
5 MVR2.28743 DKK
10 MVR4.57485 DKK
20 MVR9.14970 DKK
50 MVR22.87425 DKK
100 MVR45.74850 DKK
250 MVR114.37125 DKK
500 MVR228.74250 DKK
1000 MVR457.48500 DKK
2000 MVR914.97000 DKK
5000 MVR2,287.42500 DKK
10000 MVR4,574.85000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rufiyaa Maldives
1 DKK2.18586 MVR
5 DKK10.92930 MVR
10 DKK21.85860 MVR
20 DKK43.71720 MVR
50 DKK109.29300 MVR
100 DKK218.58600 MVR
250 DKK546.46500 MVR
500 DKK1,092.93000 MVR
1000 DKK2,185.86000 MVR
2000 DKK4,371.72000 MVR
5000 DKK10,929.30000 MVR
10000 DKK21,858.60000 MVR