10 Rupee Mauritia sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền MUR sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
26 vuv

₨1,000 MUR = VT2,567 VUV

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Vatu Vanuatu
1 MUR2.56737 VUV
5 MUR12.83685 VUV
10 MUR25.67370 VUV
20 MUR51.34740 VUV
50 MUR128.36850 VUV
100 MUR256.73700 VUV
250 MUR641.84250 VUV
500 MUR1,283.68500 VUV
1000 MUR2,567.37000 VUV
2000 MUR5,134.74000 VUV
5000 MUR12,836.85000 VUV
10000 MUR25,673.70000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rupee Mauritia
1 VUV0.38950 MUR
5 VUV1.94752 MUR
10 VUV3.89504 MUR
20 VUV7.79008 MUR
50 VUV19.47520 MUR
100 VUV38.95040 MUR
250 VUV97.37600 MUR
500 VUV194.75200 MUR
1000 VUV389.50400 MUR
2000 VUV779.00800 MUR
5000 VUV1,947.52000 MUR
10000 VUV3,895.04000 MUR