Rupee Mauritia sang Som Uzbekistan

Đổi tiền MUR sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
267.663 uzs

1,000 MUR = 267,7 UZS

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Som Uzbekistan
1 MUR267.66300 UZS
5 MUR1,338.31500 UZS
10 MUR2,676.63000 UZS
20 MUR5,353.26000 UZS
50 MUR13,383.15000 UZS
100 MUR26,766.30000 UZS
250 MUR66,915.75000 UZS
500 MUR133,831.50000 UZS
1000 MUR267,663.00000 UZS
2000 MUR535,326.00000 UZS
5000 MUR1,338,315.00000 UZS
10000 MUR2,676,630.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Rupee Mauritia
1 UZS0.00374 MUR
5 UZS0.01868 MUR
10 UZS0.03736 MUR
20 UZS0.07472 MUR
50 UZS0.18680 MUR
100 UZS0.37360 MUR
250 UZS0.93401 MUR
500 UZS1.86802 MUR
1000 UZS3.73604 MUR
2000 UZS7.47208 MUR
5000 UZS18.68020 MUR
10000 UZS37.36040 MUR