2.000 Rupee Mauritia sang Rúp Nga

Đổi tiền MUR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mur
4.046,32 rub

₨1,000 MUR = руб2,023 RUB

Mid-market exchange rate at 15:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rúp Nga
1 MUR2.02316 RUB
5 MUR10.11580 RUB
10 MUR20.23160 RUB
20 MUR40.46320 RUB
50 MUR101.15800 RUB
100 MUR202.31600 RUB
250 MUR505.79000 RUB
500 MUR1,011.58000 RUB
1000 MUR2,023.16000 RUB
2000 MUR4,046.32000 RUB
5000 MUR10,115.80000 RUB
10000 MUR20,231.60000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Mauritia
1 RUB0.49428 MUR
5 RUB2.47138 MUR
10 RUB4.94276 MUR
20 RUB9.88552 MUR
50 RUB24.71380 MUR
100 RUB49.42760 MUR
250 RUB123.56900 MUR
500 RUB247.13800 MUR
1000 RUB494.27600 MUR
2000 RUB988.55200 MUR
5000 RUB2,471.38000 MUR
10000 RUB4,942.76000 MUR