10 nghìn Rúp Nga sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RUB sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
5.054,16 mur

руб1,000 RUB = ₨0,5054 MUR

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Mauritia
1 RUB0.50542 MUR
5 RUB2.52708 MUR
10 RUB5.05416 MUR
20 RUB10.10832 MUR
50 RUB25.27080 MUR
100 RUB50.54160 MUR
250 RUB126.35400 MUR
500 RUB252.70800 MUR
1000 RUB505.41600 MUR
2000 RUB1,010.83200 MUR
5000 RUB2,527.08000 MUR
10000 RUB5,054.16000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rúp Nga
1 MUR1.97857 RUB
5 MUR9.89285 RUB
10 MUR19.78570 RUB
20 MUR39.57140 RUB
50 MUR98.92850 RUB
100 MUR197.85700 RUB
250 MUR494.64250 RUB
500 MUR989.28500 RUB
1000 MUR1,978.57000 RUB
2000 MUR3,957.14000 RUB
5000 MUR9,892.85000 RUB
10000 MUR19,785.70000 RUB