50 Rúp Nga sang Rupee Mauritia

Đổi tiền RUB sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
25,40 mur

руб1,000 RUB = ₨0,5081 MUR

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Mauritia
1 RUB0.50805 MUR
5 RUB2.54026 MUR
10 RUB5.08051 MUR
20 RUB10.16102 MUR
50 RUB25.40255 MUR
100 RUB50.80510 MUR
250 RUB127.01275 MUR
500 RUB254.02550 MUR
1000 RUB508.05100 MUR
2000 RUB1,016.10200 MUR
5000 RUB2,540.25500 MUR
10000 RUB5,080.51000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rúp Nga
1 MUR1.96831 RUB
5 MUR9.84155 RUB
10 MUR19.68310 RUB
20 MUR39.36620 RUB
50 MUR98.41550 RUB
100 MUR196.83100 RUB
250 MUR492.07750 RUB
500 MUR984.15500 RUB
1000 MUR1,968.31000 RUB
2000 MUR3,936.62000 RUB
5000 MUR9,841.55000 RUB
10000 MUR19,683.10000 RUB