Rupee Mauritia sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền MUR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
6.245,88 lkr

₨1,000 MUR = Sr6,246 LKR

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Sri Lanka
1 MUR6.24588 LKR
5 MUR31.22940 LKR
10 MUR62.45880 LKR
20 MUR124.91760 LKR
50 MUR312.29400 LKR
100 MUR624.58800 LKR
250 MUR1,561.47000 LKR
500 MUR3,122.94000 LKR
1000 MUR6,245.88000 LKR
2000 MUR12,491.76000 LKR
5000 MUR31,229.40000 LKR
10000 MUR62,458.80000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Rupee Mauritia
1 LKR0.16011 MUR
5 LKR0.80052 MUR
10 LKR1.60105 MUR
20 LKR3.20210 MUR
50 LKR8.00525 MUR
100 LKR16.01050 MUR
250 LKR40.02625 MUR
500 LKR80.05250 MUR
1000 LKR160.10500 MUR
2000 LKR320.21000 MUR
5000 LKR800.52500 MUR
10000 LKR1,601.05000 MUR