5 Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MUR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
15 kes

₨1,000 MUR = Ksh2,914 KES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Kenya
1 MUR2.91402 KES
5 MUR14.57010 KES
10 MUR29.14020 KES
20 MUR58.28040 KES
50 MUR145.70100 KES
100 MUR291.40200 KES
250 MUR728.50500 KES
500 MUR1,457.01000 KES
1000 MUR2,914.02000 KES
2000 MUR5,828.04000 KES
5000 MUR14,570.10000 KES
10000 MUR29,140.20000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Mauritia
1 KES0.34317 MUR
5 KES1.71585 MUR
10 KES3.43169 MUR
20 KES6.86338 MUR
50 KES17.15845 MUR
100 KES34.31690 MUR
250 KES85.79225 MUR
500 KES171.58450 MUR
1000 KES343.16900 MUR
2000 KES686.33800 MUR
5000 KES1,715.84500 MUR
10000 KES3,431.69000 MUR