100 Shilling Kenya sang Rupee Mauritia

Đổi tiền KES sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
34,33 mur

Ksh1,000 KES = ₨0,3433 MUR

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Mauritia
1 KES0.34327 MUR
5 KES1.71635 MUR
10 KES3.43270 MUR
20 KES6.86540 MUR
50 KES17.16350 MUR
100 KES34.32700 MUR
250 KES85.81750 MUR
500 KES171.63500 MUR
1000 KES343.27000 MUR
2000 KES686.54000 MUR
5000 KES1,716.35000 MUR
10000 KES3,432.70000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Kenya
1 MUR2.91316 KES
5 MUR14.56580 KES
10 MUR29.13160 KES
20 MUR58.26320 KES
50 MUR145.65800 KES
100 MUR291.31600 KES
250 MUR728.29000 KES
500 MUR1,456.58000 KES
1000 MUR2,913.16000 KES
2000 MUR5,826.32000 KES
5000 MUR14,565.80000 KES
10000 MUR29,131.60000 KES