1 nghìn Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MUR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
2.887 kes

₨1,000 MUR = Ksh2,887 KES

Mid-market exchange rate at 06:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Kenya
1 MUR2.88664 KES
5 MUR14.43320 KES
10 MUR28.86640 KES
20 MUR57.73280 KES
50 MUR144.33200 KES
100 MUR288.66400 KES
250 MUR721.66000 KES
500 MUR1,443.32000 KES
1000 MUR2,886.64000 KES
2000 MUR5,773.28000 KES
5000 MUR14,433.20000 KES
10000 MUR28,866.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Mauritia
1 KES0.34642 MUR
5 KES1.73211 MUR
10 KES3.46423 MUR
20 KES6.92846 MUR
50 KES17.32115 MUR
100 KES34.64230 MUR
250 KES86.60575 MUR
500 KES173.21150 MUR
1000 KES346.42300 MUR
2000 KES692.84600 MUR
5000 KES1,732.11500 MUR
10000 KES3,464.23000 MUR