50 Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền MUR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mur
3,87 aed

₨1,000 MUR = د.إ0,07737 AED

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MUR0.07737 AED
5 MUR0.38687 AED
10 MUR0.77373 AED
20 MUR1.54747 AED
50 MUR3.86867 AED
100 MUR7.73733 AED
250 MUR19.34333 AED
500 MUR38.68665 AED
1000 MUR77.37330 AED
2000 MUR154.74660 AED
5000 MUR386.86650 AED
10000 MUR773.73300 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Mauritia
1 AED12.92440 MUR
5 AED64.62200 MUR
10 AED129.24400 MUR
20 AED258.48800 MUR
50 AED646.22000 MUR
100 AED1,292.44000 MUR
250 AED3,231.10000 MUR
500 AED6,462.20000 MUR
1000 AED12,924.40000 MUR
2000 AED25,848.80000 MUR
5000 AED64,622.00000 MUR
10000 AED129,244.00000 MUR