Đổi tiền MUR sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

10.000 mur
780,53 aed

₨1,000 MUR = د.إ0,07805 AED

Mid-market exchange rate at 13:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MUR0.07805 AED
5 MUR0.39026 AED
10 MUR0.78053 AED
20 MUR1.56106 AED
50 MUR3.90264 AED
100 MUR7.80528 AED
250 MUR19.51320 AED
500 MUR39.02640 AED
1000 MUR78.05280 AED
2000 MUR156.10560 AED
5000 MUR390.26400 AED
10000 MUR780.52800 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Rupee Mauritia
1 AED12.81180 MUR
5 AED64.05900 MUR
10 AED128.11800 MUR
20 AED256.23600 MUR
50 AED640.59000 MUR
100 AED1,281.18000 MUR
250 AED3,202.95000 MUR
500 AED6,405.90000 MUR
1000 AED12,811.80000 MUR
2000 AED25,623.60000 MUR
5000 AED64,059.00000 MUR
10000 AED128,118.00000 MUR