Ouguiya Mauritanie sang Cedi Ghana

Đổi tiền MRU sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
328,41 ghs

1,000 MRU = 0,3284 GHS

Mid-market exchange rate at 19:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Cedi Ghana
1 MRU0.32841 GHS
5 MRU1.64207 GHS
10 MRU3.28413 GHS
20 MRU6.56826 GHS
50 MRU16.42065 GHS
100 MRU32.84130 GHS
250 MRU82.10325 GHS
500 MRU164.20650 GHS
1000 MRU328.41300 GHS
2000 MRU656.82600 GHS
5000 MRU1,642.06500 GHS
10000 MRU3,284.13000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ouguiya Mauritanie
1 GHS3.04495 MRU
5 GHS15.22475 MRU
10 GHS30.44950 MRU
20 GHS60.89900 MRU
50 GHS152.24750 MRU
100 GHS304.49500 MRU
250 GHS761.23750 MRU
500 GHS1,522.47500 MRU
1000 GHS3,044.95000 MRU
2000 GHS6,089.90000 MRU
5000 GHS15,224.75000 MRU
10000 GHS30,449.50000 MRU