2.000 Cedi Ghana sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền GHS sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
5.969,60 mru

GH¢1,000 GHS = UM2,985 MRU

Mid-market exchange rate at 20:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ouguiya Mauritanie
1 GHS2.98480 MRU
5 GHS14.92400 MRU
10 GHS29.84800 MRU
20 GHS59.69600 MRU
50 GHS149.24000 MRU
100 GHS298.48000 MRU
250 GHS746.20000 MRU
500 GHS1,492.40000 MRU
1000 GHS2,984.80000 MRU
2000 GHS5,969.60000 MRU
5000 GHS14,924.00000 MRU
10000 GHS29,848.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Cedi Ghana
1 MRU0.33503 GHS
5 MRU1.67515 GHS
10 MRU3.35030 GHS
20 MRU6.70060 GHS
50 MRU16.75150 GHS
100 MRU33.50300 GHS
250 MRU83.75750 GHS
500 MRU167.51500 GHS
1000 MRU335.03000 GHS
2000 MRU670.06000 GHS
5000 MRU1,675.15000 GHS
10000 MRU3,350.30000 GHS