10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Cedi Ghana

Đổi tiền MRU sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
3.338,29 ghs

UM1,000 MRU = GH¢0,3338 GHS

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Cedi Ghana
1 MRU0.33383 GHS
5 MRU1.66914 GHS
10 MRU3.33829 GHS
20 MRU6.67658 GHS
50 MRU16.69145 GHS
100 MRU33.38290 GHS
250 MRU83.45725 GHS
500 MRU166.91450 GHS
1000 MRU333.82900 GHS
2000 MRU667.65800 GHS
5000 MRU1,669.14500 GHS
10000 MRU3,338.29000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ouguiya Mauritanie
1 GHS2.99555 MRU
5 GHS14.97775 MRU
10 GHS29.95550 MRU
20 GHS59.91100 MRU
50 GHS149.77750 MRU
100 GHS299.55500 MRU
250 GHS748.88750 MRU
500 GHS1,497.77500 MRU
1000 GHS2,995.55000 MRU
2000 GHS5,991.10000 MRU
5000 GHS14,977.75000 MRU
10000 GHS29,955.50000 MRU