Ouguiya Mauritanie sang Real Brazil

Đổi tiền MRU sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
132,45 brl

1,000 MRU = 0,1325 BRL

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Real Brazil
1 MRU0.13245 BRL
5 MRU0.66226 BRL
10 MRU1.32452 BRL
20 MRU2.64904 BRL
50 MRU6.62260 BRL
100 MRU13.24520 BRL
250 MRU33.11300 BRL
500 MRU66.22600 BRL
1000 MRU132.45200 BRL
2000 MRU264.90400 BRL
5000 MRU662.26000 BRL
10000 MRU1,324.52000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Ouguiya Mauritanie
1 BRL7.54988 MRU
5 BRL37.74940 MRU
10 BRL75.49880 MRU
20 BRL150.99760 MRU
50 BRL377.49400 MRU
100 BRL754.98800 MRU
250 BRL1,887.47000 MRU
500 BRL3,774.94000 MRU
1000 BRL7,549.88000 MRU
2000 BRL15,099.76000 MRU
5000 BRL37,749.40000 MRU
10000 BRL75,498.80000 MRU