50 Ouguiya Mauritanie sang Real Brazil

Đổi tiền MRU sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mru
6,92 brl

UM1,000 MRU = R$0,1385 BRL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Real Brazil
1 MRU0.13849 BRL
5 MRU0.69245 BRL
10 MRU1.38489 BRL
20 MRU2.76978 BRL
50 MRU6.92445 BRL
100 MRU13.84890 BRL
250 MRU34.62225 BRL
500 MRU69.24450 BRL
1000 MRU138.48900 BRL
2000 MRU276.97800 BRL
5000 MRU692.44500 BRL
10000 MRU1,384.89000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Ouguiya Mauritanie
1 BRL7.22078 MRU
5 BRL36.10390 MRU
10 BRL72.20780 MRU
20 BRL144.41560 MRU
50 BRL361.03900 MRU
100 BRL722.07800 MRU
250 BRL1,805.19500 MRU
500 BRL3,610.39000 MRU
1000 BRL7,220.78000 MRU
2000 BRL14,441.56000 MRU
5000 BRL36,103.90000 MRU
10000 BRL72,207.80000 MRU