Ouguiya Mauritanie sang Peso Argentina

Đổi tiền MRU sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mru
22.009 ars

1,000 MRU = 22,01 ARS

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Argentina
1 MRU22.00900 ARS
5 MRU110.04500 ARS
10 MRU220.09000 ARS
20 MRU440.18000 ARS
50 MRU1,100.45000 ARS
100 MRU2,200.90000 ARS
250 MRU5,502.25000 ARS
500 MRU11,004.50000 ARS
1000 MRU22,009.00000 ARS
2000 MRU44,018.00000 ARS
5000 MRU110,045.00000 ARS
10000 MRU220,090.00000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Ouguiya Mauritanie
1 ARS0.04544 MRU
5 ARS0.22718 MRU
10 ARS0.45436 MRU
20 ARS0.90872 MRU
50 ARS2.27180 MRU
100 ARS4.54359 MRU
250 ARS11.35898 MRU
500 ARS22.71795 MRU
1000 ARS45.43590 MRU
2000 ARS90.87180 MRU
5000 ARS227.17950 MRU
10000 ARS454.35900 MRU