Đổi tiền MNT sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật

5.400 mnt
251 jpy

₮1,000 MNT = ¥0,04646 JPY

Mid-market exchange rate at 01:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Yên Nhật
1 MNT0.04646 JPY
5 MNT0.23228 JPY
10 MNT0.46456 JPY
20 MNT0.92912 JPY
50 MNT2.32280 JPY
100 MNT4.64560 JPY
250 MNT11.61400 JPY
500 MNT23.22800 JPY
1000 MNT46.45600 JPY
2000 MNT92.91200 JPY
5000 MNT232.28000 JPY
10000 MNT464.56000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tugrik Mông Cổ
100 JPY2,152.57000 MNT
1000 JPY21,525.70000 MNT
1500 JPY32,288.55000 MNT
2000 JPY43,051.40000 MNT
3000 JPY64,577.10000 MNT
5000 JPY107,628.50000 MNT
5400 JPY116,238.78000 MNT
10000 JPY215,257.00000 MNT
15000 JPY322,885.50000 MNT
20000 JPY430,514.00000 MNT
25000 JPY538,142.50000 MNT
30000 JPY645,771.00000 MNT