Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MNT sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
2,32 hkd

1,000 MNT = 0,002318 HKD

Mid-market exchange rate at 19:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Hồng Kông
1 MNT0.00232 HKD
5 MNT0.01159 HKD
10 MNT0.02318 HKD
20 MNT0.04636 HKD
50 MNT0.11591 HKD
100 MNT0.23182 HKD
250 MNT0.57955 HKD
500 MNT1.15910 HKD
1000 MNT2.31820 HKD
2000 MNT4.63640 HKD
5000 MNT11.59100 HKD
10000 MNT23.18200 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tugrik Mông Cổ
100 HKD43,136.90000 MNT
200 HKD86,273.80000 MNT
300 HKD129,410.70000 MNT
500 HKD215,684.50000 MNT
1000 HKD431,369.00000 MNT
2000 HKD862,738.00000 MNT
2500 HKD1,078,422.50000 MNT
3000 HKD1,294,107.00000 MNT
4000 HKD1,725,476.00000 MNT
5000 HKD2,156,845.00000 MNT
10000 HKD4,313,690.00000 MNT
20000 HKD8,627,380.00000 MNT