Tugrik Mông Cổ sang Lari Gruzia

Đổi tiền MNT sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
0,79 gel

₮1,000 MNT = ₾0,0007936 GEL

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Lari Gruzia
1 MNT0.00079 GEL
5 MNT0.00397 GEL
10 MNT0.00794 GEL
20 MNT0.01587 GEL
50 MNT0.03968 GEL
100 MNT0.07936 GEL
250 MNT0.19840 GEL
500 MNT0.39679 GEL
1000 MNT0.79359 GEL
2000 MNT1.58718 GEL
5000 MNT3.96795 GEL
10000 MNT7.93589 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Tugrik Mông Cổ
1 GEL1,260.10000 MNT
5 GEL6,300.50000 MNT
10 GEL12,601.00000 MNT
20 GEL25,202.00000 MNT
50 GEL63,005.00000 MNT
100 GEL126,010.00000 MNT
250 GEL315,025.00000 MNT
500 GEL630,050.00000 MNT
1000 GEL1,260,100.00000 MNT
2000 GEL2,520,200.00000 MNT
5000 GEL6,300,500.00000 MNT
10000 GEL12,601,000.00000 MNT